1 |
Đường dây Đồng Hới - Huế |
220kV |
Số mạch 1 x 137 km |
2 |
Đường dây Bản Lả - Vinh |
220kV |
Số mạch 2 x 167 km |
3 |
Đường dây KrôngBuk - Nha Trang mạch 2 |
220kV |
Số mạch 2 x 148 km |
4 |
Đường dây Quảng Ngãi - Quy Nhơn |
220kV |
Số mạch 2 x 147km |
5 |
Đường dây Hàm Thuận - ĐaMi - Long Thành |
220kV |
Số mạch 2 x 145km |
6 |
Đường dây Phan Thiết - Phú Mỹ 2 và MR các ngăn lộ 220kV |
220kV |
Số mạch 2 x 144km |
7 |
Đường dây Tuy Hòa - Nha Trang |
220kV |
Số mạch 2 x 135km |
8 |
Đường dây Đa Nhim - Nha Trang |
220kV |
Số mạch 1 x 113km |
9 |
Đường dây Đà Nẵng - Dốc Sỏi |
220kV |
Số mạch 2 x 106km |
10 |
Đường dây Quy Nhơn - Tuy Hòa |
220kV |
Số mạch 1 x 92,5km |
11 |
Đường dây XêKaMan 3 - Thạnh Mỹ |
220kV |
Số mạch 2 x 92,3km |
12 |
Đường dây Vĩnh Tân - Phan Thiết |
220kV |
Số mạch 2 x 92km |
13 |
Đường dây Hòa Khánh - Huế |
220kV |
Số mạch 2 x 82km |
14 |
Đường dây A Vương 1 - Hòa Khánh |
220kV |
Số mạch 2 x 79km |
15 |
Đường dây Tuyên Quang - Thái Nguyên |
220kV |
Số mạch 2 x 77km |
16 |
Đường dây Thượng Kon Tum - Quảng Ngãi |
220kV |
Số mạch 2 x 76km |
17 |
Đường dây Buôn Tua Srah - ĐăkNông |
220kV |
Số mạch 1 x 66km |
18 |
Đường dây đấu nối thủy điện Trung Sơn và HTĐ Quốc gia |
220kV |
Số mạch 2 x 65km |
19 |
Đường dây Vĩnh Tân - Tháp Chàm |
220kV |
Số mạch 2 x 64km |
20 |
Đường dây Buôn Kuốp - Krông Buk |
220kV |
Số mạch 2 x 59 km |
21 |
Đường dây Dốc Sỏi - Quảng Ngãi |
220kV |
Số mạch 2 x 59km |
22 |
Đường dây An Khê - Quy Nhơn |
220kV |
Số mạch 2 x 52km |
23 |
Đường dây Buôn Kuốp - Buôn Tua Srah |
220kV |
Số mạch 1 x 46km |
24 |
Đường dây Sơn Hà - Dốc Sỏi |
220kV |
Số mạch 2 x46km |
25 |
Đường dây Hạ Sông Ba - Tuy Hòa |
220kV |
Số mạch 2 x 35,5km |
26 |
Đường dây đấu nối TĐ Đồng Nai 3 - TBA 500kV Đăk Nông |
220kV |
Số mạch 2 x 30km |
27 |
Đường dây rẽ vào NMTĐ SêrePok3 |
220kV |
Số mạch 2 x 17,3km |
28 |
Đường dây Đà Nẵng - Hòa Khánh |
220kV |
Số mạch 1 x 14.035km |
29 |
Đường dây đấu nối TĐ Đồng Nai 4 - TBA 500kV Đăk Nông |
220kV |
Số mạch 2 x 12km |
30 |
Đường dây Dung Quất - Dốc Sỏi |
220kV |
Số mạch 2 x 9km |
31 |
Đường dây đấu nối Thủy điện Srepôk 4 |
220kV |
Số mạch 2 x6,7km |
32 |
Đường dây đấu nối Thủy điện An Khê |
220kV |
Số mạch 2 x 6km |
33 |
Đường dây lưới điện truyền tải Thủy điện ĐăkMi 4 |
220kV |
Số mạch 2 x 60km |
34 |
Đường dây đấu nối NMTĐ Hủa Na |
220kV |
Số mạch 2 x 80km |
35 |
Đường dây Nha Trang - Tháp Chàm |
220kV |
Số mạch 2x 130km |
36 |
Đường dây Xekaman - Pleiku 2 |
220kV |
Số mạch 2x 105km |
37 |
Đường dây Hòa Khánh - Hải Châu (cột thép đơn thân + cáp ngầm 220kV) |
220kV |
Số mạch 2 x 15km |
38 |
Đường dây Đồng Hới - Đông Hà mạch 2 |
220kV |
Số mạch 1x 80km |